Có 2 kết quả:
优待票 yōu dài piào ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄠˋ • 優待票 yōu dài piào ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reduced-price ticket (e.g. for students)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reduced-price ticket (e.g. for students)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0