Có 2 kết quả:

优待票 yōu dài piào ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄠˋ優待票 yōu dài piào ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reduced-price ticket (e.g. for students)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reduced-price ticket (e.g. for students)

Bình luận 0